🔍
Search:
CÂY DỪA
🌟
CÂY DỪA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
1
CÂY DỪA:
Loại cây cao, có lá dài và rộng, sống ở vùng nhiệt đới.
-
Danh từ
-
1
열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
1
CÂY DỪA:
Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.
-
Danh từ
-
1
열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
1
CÂY DỪA:
Cây cao lá rộng và dài, sống ở vùng nhiệt đới.
-
2
껍질이 단단하고 갈색의 털 같은 것으로 덮여 있는, 야자나무의 열매.
2
QUẢ DỪA, TRÁI DỪA:
Quả của cây dừa, vỏ cứng và được bao phủ bởi thứ như lông màu nâu.
🌟
CÂY DỪA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
1.
CÂY DỪA:
Cây cao lá rộng và dài, sống ở vùng nhiệt đới.
-
2.
껍질이 단단하고 갈색의 털 같은 것으로 덮여 있는, 야자나무의 열매.
2.
QUẢ DỪA, TRÁI DỪA:
Quả của cây dừa, vỏ cứng và được bao phủ bởi thứ như lông màu nâu.
-
Danh từ
-
1.
속에 달콤하고 고소한 액체가 들어 있는, 코코야자의 열매.
1.
TRÁI DỪA, QUẢ DỪA:
Quả của cây dừa, bên trong có chất lỏng ngọt và bùi béo.